| CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. Giới thiệu về hệ thống đỗ xe dạng xoay vòng đứng
Hệ thống đỗ xe dạng xoay vòng đứng là giải pháp đỗ xe thông minh và tiết kiệm diện tích, phù hợp cho các khu vực có không gian hạn chế.
Hệ thống hoạt động theo cơ chế quay vòng, giúp tối ưu hóa sức chứa và giảm thời gian đỗ xe. Thiết kế linh hoạt, hiện đại cùng khả năng vận hành tự động mang lại sự thuận tiện, an toàn cho người sử dụng và góp phần giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông.
2. Thông số kỹ thuật hệ thống đỗ xe dạng xoay vòng đứng
THỐNG SỐ XE |
XE SEDAN |
XE SUV |
|||||||||
5 tầng | 6 tầng | 7 tầng | 8 tầng | 9 tầng | 5 tầng | 6 tầng | 7 tầng | 8 tầng | 9 tầng | ||
Kích thước xe (Dài×Rộng×Cao) | 5300×2000×1550 mm | 5300×2100×2000 mm | |||||||||
Trọng lượng xe | ≤ 1800 Kg | ≤ 2500 Kg | |||||||||
Không gian tối thiểu | Kích thước thiết bị | 6.5m×5.5m | 6.5m×5.7m | ||||||||
Kích thước móng | 8.7m×5.6m | 8.75m×5.9m | |||||||||
Chiều cao tổng thể | 9.92m | 11.76m | 13.6m | 15.44m | 17.28m | 12.1m | 14.4m | 16.7m | 19m | 21.3m | |
Trọng lượng | 15.3T | 19.4T | 23.64T | 29T | 33.5T | 16T | 23.64T | 32.7T | 37.8T | 43.2T | |
Số lượng xe | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | |
Mô tơ | 7.5 KW | 7.5 KW | 9.2 KW | 11 KW | 15 KW | 7.5 KW | 9.2 KW | 15 KW | 22 KW | 22 KW | |
Tốc độ xoay | ≤ 4.4m/ph | ≤ 4.4m/ph | ≤ 4.4m/ph | ≤ 5.5m/ ph | ≤ 5.5m/ ph | ≤ 4.4m/ph | ≤ 4.4m/ph | ≤ 5.5m/ ph | ≤ 5.5m/ ph | ≤ 6.5m/ ph | |
Thời gian lấy xe lớn nhất | ≤ 87s | ≤ 120s | ≤ 148s | ≤ 135s | ≤ 160s | ≤ 130s | ≤ 145s | ≤ 148s | ≤ 160s | ≤ 166s | |
Cách thức cất xe |
Tiến xe vào, lùi xe ra |
||||||||||
Vận hành, giao diện |
Nút bấm và thẻ từ |
||||||||||
Điều khiển |
PLC (Schneider Brand) |
||||||||||
Hệ truyền động |
Mô tơ + Hộp số + Xích |
||||||||||
Nâng hạ |
Đĩa cam + Xích nâng |
||||||||||
Hệ số an toàn | Hệ thống nâng |
≥ 7 |
|||||||||
Kết cấu khung |
≥ 3 |
||||||||||
Nguồn cấp |
3 pha 5 dây; AC 380V/50Hz |
||||||||||
Khung kết cấu | Cột | 250*250*8mm | 250*250*8mm | ||||||||
Khung | 250*250*8mm | 250*250*8mm | |||||||||
Khung chính | 150*150*6mm | 150*100*6mm | |||||||||
Dầm sàn pallet |
D60*6mm |
||||||||||
Tấm pallet |
3mm |