| CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM
1. Giới thiệu về hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi ETEK
Hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi là giải pháp tối ưu để tăng khả năng chứa xe trong các khu vực có diện tích hạn chế. Với thiết kế thông minh và hiện đại, hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng các nền tảng di chuyển linh hoạt theo chiều dọc và chiều ngang, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng truy xuất phương tiện khi cần.
Lợi ích và đặc điểm nổi bật:
1. Tăng cường khả năng lưu trữ: So với bãi đỗ xe truyền thống, hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi cho phép chứa được nhiều xe hơn trong cùng một diện tích. Nhờ sắp xếp theo chiều đứng, hệ thống này đáp ứng nhu cầu cao về đỗ xe tại các khu đô thị, bệnh viện, trung tâm thương mại và tòa nhà văn phòng.
2. Tiện lợi trong truy xuất xe: Hệ thống đỗ xe này được tích hợp công nghệ thông minh, giúp chủ xe có thể dễ dàng truy xuất thông tin và vị trí của phương tiện. Người dùng chỉ cần nhập thông tin hoặc mã xe để hệ thống tự động di chuyển và trả lại xe trong thời gian ngắn.
3. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường: Hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi thường sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải và giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Đây là giải pháp thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển xanh của các đô thị hiện đại.
4. Bảo mật và an toàn: Hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi đảm bảo an toàn cho xe với các công nghệ kiểm soát ra vào tự động và giám sát an ninh chặt chẽ. Chủ xe có thể yên tâm về phương tiện của mình nhờ hệ thống bảo mật cao và khả năng hạn chế tiếp cận.
Ứng dụng của hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi
Hệ thống này phù hợp với nhiều loại hình công trình như:
– Trung tâm thương mại và siêu thị
– Khách sạn và tòa nhà văn phòng
– Bệnh viện và các cơ sở công cộng
– Các khu đô thị và khu dân cư cao cấp
Hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi không chỉ mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc lưu trữ xe mà còn là một giải pháp đỗ xe thông minh và bền vững cho tương lai.
2. Thông số của hệ thống đỗ xe xếp hình bán nổi ETEK
THÔNG SỐ | LOẠI XE | ||
Xe thường | Xe dài | ||
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | ≤ 5000 × 1850 × 1550 | ≤ 5300 × 1900 × 1550 | |
Trọng lượng xe | ≤ 2000 Kg | ≤ 2350 Kg | |
Không gian yêu cầu | a (mm) | 5560 | 5860 |
b (mm) | 6000 | 6300 | |
c (mm) SUV/ SEDAN | 2150 / 2500 | 2150 / 2500 | |
d (mm) SUV/ SEDAN | 3350 / 3850 | 3350 / 3850 | |
N (mm) | 2350 | 2400 | |
Động cơ | Động cơ nâng/ hạ | 2.2Kw | 2.2Kw |
Động cơ trượt | 0.2Kw | 0.2Kw | |
Tốc độ | Tốc độ nâng/ hạ | 3÷5 m/ph | 3÷5 m/ph |
Tốc độ trượt | 6÷9 m/ph | 6÷9 m/ph | |
Cơ cấu truyền động | Động cơ, xích | Động cơ, xích | |
Nguồn cấp | 3 pha 5 dây 380V 50HZ | 3 pha 5 dây 380V 50HZ | |
Điều khiển | Màn hình cảm ứng và thẻ từ | ||
Xử lý bề mặt | Sơn hoặc mạ kẽm | Sơn hoặc mạ kẽm |